RX 580 GTX 1060 6GB Sự khác biệt Giá Năm Nhiệt độ tối đa ghi Max fan tiếng ồn Đề nghị Power Supply Benchmark CPU CPU tác động trên FPS CPU tác động trên FPS% Thiết đặt chất lượng chuẩn Hiệu suất trung bình 1080p Trung bình 1440p hiệu suất (Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất Trung bình 4K hiệu suất Bộ nhớ Chi phí 1080p trên mỗi khung hình 1440p Chi phí cho mỗi khung hình (Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình Chi phí 4K trên mỗi khung hình Variant Điểm kết hợp tổng thể
Description Metric From To Weight
AMD Radeon RX 580 NVIDIA Ge
Force GTX 1060 6GB
₫ 3,527,501.9 ₫ 3,714,389.5 186887.6 (5%)
2017 2016 1 (0%)
75C 76C 1 (1%)
45.7d
B
47.1d
B
1.4 (3%)
535W 470W 65 (12%)
Intel Core i7-7700K
4.00GHz ($334.99)
+0.0 FPS +0.0 FPS 0 (0%)
0.0% 0.0% 0 (0%)
Ultra Quality Settings Ultra Quality Settings
71.4 FPS 67.0 FPS 4.4 (6%)
51.2 FPS 48.4 FPS 2.8 (5%)
43.3 FPS 41.3 FPS 2 (5%)
29.7 FPS 28.8 FPS 0.9 (3%)
8 GB 6 GB 2 (25%)
₫ 74,988.6 ₫ 88,538.0 13549.4 (18%)
₫ 104,423.4 ₫ 122,644.9 18221.5 (17%)
₫ 123,579.4 ₫ 143,669.8 20090.4 (16%)
₫ 180,112.8 ₫ 206,043.5 25930.7 (14%)
AMD Radeon RX 580 NVIDIA Ge
Force GTX 1060 6GB
The release year of the graphics card. The newer the better technology and performance optimization and driver support.

Bạn đang xem: So sánh rx 580 vs gtx 1060

Year 2016 2019 13
2015 2016 11
2014 2015 8
2013 2014 4
2007 2013 2
The price of the graphics card. The cheaper the better. Price 0 250 35
250 400 30
400 550 25
550 650 15
650 9999 5
Power Supply Wattage required for overall system. The lower the better. PSU 0 350 4
350 450 4
450 550 3
550 650 2
650 9999 1
Maximum recorded temperature under load. The lower the better for longer life of the graphics card. Temp 0 70 2
70 75 2
75 80 1
80 85 1
85 999 1
Noise Levels under load. The lower the better. Noise 0 45 2
45 48 2
48 50 2
50 55 1
55 999 1
Full HD performance at 1080p resolution. The higher the better. FHD 60 9999 18
55 60 13
45 55 11
35 45 7
0 35 5
Quad HD performance at 1440p resolution. The higher the better. QHD 60 9999 10
55 60 8
45 55 5
35 45 4
0 35 2
4K performance at 2160p resolution. The higher the better. F4K 60 9999 5
55 60 4
45 55 3
35 45 2
0 35 1
Current CPU Impact on performance with respect to the highest performing CPU used for benchmark at the time this graphics card was released. CPU -5 9999 5
-7 -5 4
-10 -7 3
-15 -10 2
-9999 -15 1
Graphics card memory (RAM) capacity. The higher the better for higher resolution textures and future demanding games. MEM 8 9999 5
4 8 4
2 4 3
1 2 2
0 1 1
FROM TO VERDICT
The overall score is determined based on the calculated weightings for the individual components. OVERALL SCORE 80 99 Excellent
70 80 Very Good
60 70 Good
40 60 Acceptable
0 40 Weak

Bản án của chúng tôi: Nâng cấp GTX 1060 6GB từ RX 580 để không được khuyến khích vì nó là ít hơn 30% của cải tiến trong thực hiện. Nói chung, một bản nâng cấp hợp lý là từ 30% đến 50% hoặc hơn để biện minh cho việc mua phần cứng mới. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tốt hơn RX 580 nhiều cho.

AMD thẻ xx80 của xx80 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa GCN 4.0 bên trong RX 580, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RX 580 rẻ hơn nhiều so với RX 480 vì nó có giá ₫ 5349655.3. So sánh điều này với RX 480, ban đầu có giá ₫ 9344376. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của NVIDIA là GTX 1060 6GB có giá ₫ 5933678.8.

Thông số kỹ thuật, RX 580 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RX 480, bằng cách khoe khoang 19.4 % fps nhiều hơn. So với đối thủ gần nhất của GTX 1060 6GB NVIDIA, GTX 1060 6GB, RX 580 nhanh hơn 6.6 %.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RX 580 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RX 480 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Final Fantasy XV, Apex Legends, Shadow of the Tomb Raider, F1 2019, Overwatch 2 tại 62 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Call of Duty: Black Ops 4, Fallout 76, World War Z, Battlefield V, Valorant tại 64 fps đến 107 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 74 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Valorant tại 93 fps đến 93 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 93 fps.


GTX 1070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Pascal mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, GTX 1060 6GB gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 5933678.8. NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Pascal bên trong GTX 1060 6GB, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

GTX 1060 6GB đắt hơn nhiều so với GTX 960 vì nó có giá khá lớn ₫ 5933678.8. So sánh điều này với GTX 960, ban đầu có giá ₫ 4648827.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 580 có giá ₫ 5349655.3. Thông số kỹ thuật, GTX 1060 6GB vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 960, bằng cách khoe khoang 76.3 % fps nhiều hơn.

GTX 1060 6GB có 6 GB RAM so với bộ nhớ video GTX 960 ' 2 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, GTX 1060 6GB thổi qua GTX 960 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 970 cũng vậy.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. GTX 1060 6GB luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 960 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RX 580 AMD, RX 580, GTX 1060 6GB chậm hơn -6.2 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Hitman 2, Apex Legends, F1 2019, Overwatch 2, Spider-Man Remastered tại 61 fps đến 67 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Valorant tại 105 fps đến 105 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 105 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Valorant tại 91 fps đến 91 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 91 fps.

Xem thêm: Phương pháp giúp tăng chiều cao hiệu quả nhất không nên bỏ qua 2023

Tên GPU Phiên bản GPU Kiến trúc Nhà sản xuất Kích thước tiến trình Bóng bán dẫn Kích thước chết
Polaris 20 GP104
Polaris 20 XTX (215-0910038) GP104-150-KA-A1
GCN 4.0 Pascal
Global
Foundries
TSMC
14 nm 16 nm
5,700 million 7,200 million
232 mm² 314 mm²

Ngày phát hành Thế hệ Sản xuất Giá ra mắt Giá hiện tại Giao diện Bus Đánh giá Tiền nhiệm Kế vị
Apr 18th, 2017 Oct 18th, 2018
Polaris Ge
Force 10
Active End-of-life
229 USD
Amazon / Newegg
PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
52 in our database 117 in our database
Arctic Islands Ge
Force 900
Vega Ge
Force 20

Xung nhịp cơ bản Tăng xung nhịp xung nhịp bộ nhớ
1257 MHz 1506 MHz
1340 MHz 1709 MHz
2000 MHz 8 Gbps effective 1001 MHz 8 Gbps effective

Kích thước bộ nhớ Loại bộ nhớ Bộ nhớ Bus Băng thông
8 GB 6 GB
GDDR5 GDDR5X
256 bit 192 bit
256.0 GB/s 192.2 GB/s

Các đơn vị bóng Đơn vị xử lý bề mặt ROPs Đơn vị tính toán Bộ nhớ đệm L1 Bộ nhớ đệm L2 Số lượng SM
2304 1280
144 80
32 48
36
16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
2 MB 1536 KB
10

Tỷ lệ điểm ảnh Tốc độ làm đầy vật liệu FP16 (half) hiệu năng FP32 (float) hiệu năng FP64 (double) hiệu năng
42.88 GPixel/s 82.03 GPixel/s
193.0 GTexel/s 136.7 GTexel/s
6.175 TFLOPS (1:1) 68.36 GFLOPS (1:64)
6.175 TFLOPS 4.375 TFLOPS
385.9 GFLOPS (1:16) 136.7 GFLOPS (1:32)

Chiều rộng khe Chiều dài Công suất thiết kế Bộ nguồn khuyến nghị Đầu ra Đầu nối nguồn Số bảng mạch
Dual-slot Dual-slot
241 mm 9.5 inches 250 mm 9.8 inches
185 W 120 W
450 W 300 W
1x HDMI3x Display
Port
1x DVI1x HDMI3x Display
Port
1x 8-pin 1x 6-pin
C940, D009-04

Direct
X Open
GL Open
CL Vulkan Mô hình đổ bóng CUDA
12 (12_0) 12 (12_1)
4.6 4.6
2.1 3.0
1.2 1.2
6.4 6.4
6.1

*

Advertise on this site.


Disclaimer: Powered by Steam, a registered trademark of Valve Corporation. Sys
Rqmts.com is in no way affiliated with or endorsed by Valve Corporation. We can not guarantee the accuracy or availability of the displayed offers - before you buy something in a store, make sure that the prices are correct. We make use of affiliate programs for monetizing links on our site.

Sys
Rqmts.com is a participant in the Amazon Services LLC Associates Program, an affiliate advertising program designed to provide a means for sites to earn advertising fees by advertising and linking to Amazon.com.

All product names, trademarks and registered trademarks are property of their respective owners.

This site is protected by re
CAPTCHA and the Google Privacy Policy and Termsof
Serviceapply.


Box='0%200%201%201'%3E%3C/svg%3E" alt="*">