Khi gặp phải đề bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh bạn luôn lúng túng và gặp khó khăn vì không biết nên phải bắt đầu từ đâu cũng như diễn đạt ý ra sao? Việc không có từ vựng, chưa từng xem qua các bài mẫu sẽ khiến bạn khó có thể tạo nên một bài viết của chính mình. Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá bộ từ vựng, các đoạn văn nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh dưới đây để có thể hoàn thành bài viết một cách dễ dàng nhé.

Bạn đang xem: Nói về nghề nghiệp bằng tiếng anh


Bố cục bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Để hoàn thành tốt bài viết về ước mơ nghề nghiệp trong tương lai, điều đầu tiên bạn cần làm đó là lên dàn ý cụ thể. Việc vạch ra các ý sẽ giúp bạn dễ dàng sắp xếp hơn tạo nên một bố cục mạch lạc, xúc tích, đầy đủ ý. Một vài câu hỏi gợi ý dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều ý tưởng dành cho bài viết

*

Số thứ tựCâu hỏi gợi ý tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1What would you like to be in the future?Bạn mong muốn sẽ làm gì trong tương lai?
2Why would you like to be a …..?Vì sao bạn mong muốn trở thành …..?
3Did someone in this career inspire you?Có bất kỳ ai đó trong nghề này truyền cảm hứng tới với bạn không?
4What do you hope to accomplish in this career?Bạn hi vọng sẽ đạt được điều gì trong công việc này vậy?
5How are you make your dreams?Bạn sẽ thực hiện mơ ước của bạn ra sao?
6What will you do to prepare for your career in the future?Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của bạn?

Chú ý: Những câu hỏi bên trên chỉ là một số gợi ý để bạn có thêm ý tưởng, dàn ý cho bản thân. Bạn hoàn toàn có thể lược bớt một số thông tin hoặc bổ sung thêm các mục khác, nhưng phải đảm bảo bài viết vẫn rõ ràng cũng như mạch lạc.

Từ vựng sử dụng viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Để hoàn thành bài viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh một cách dễ dàng thì việc bổ sung thêm vốn từ vựng liên quan về chủ đề này là điều không thể thiếu. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp:

1. Từ vựng nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Accountantkế toán
2Actuarychuyên viên thống kê
3Advertising executivetrưởng phòng quảng cáo
4Architectkiến trúc sư
5Artistnghệ sĩ
6Bank clerknhân viên ngân hàng
7Businessmandoanh nhân
8Carpenterthợ mộc
9Cashierthu ngân
10Chefđầu bếp trưởng
11Composernhà soạn nhạc
12Dentistnha sĩ
13Detectivethám tử
14Engineerkỹ sư
15Estate agentnhân viên bất động sản
16Painterhọa sĩ
17Policecảnh sát
18Pharmacistdược sĩ
19Photographerthợ ảnh
20Pilotphi công
21Secretarythư ký
22Security officernhân viên an ninh
23Shopkeeperchủ cửa hàng
24Singerca sĩ
25Tour guide/ Tourist guidehướng dẫn viên du lịch

2. Từ vựng viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Part-timebán thời gian
2Full-timetoàn thời gian
3Permanentdài hạn
4Temporarytạm thời
5Appointment (for a meeting)buổi hẹn gặp
6Working conditionsđiều kiện làm việc
7Qualificationsbằng cấp
8Promotion /prə’mou∫n/thăng chức
9Salary increasetăng lương
10Training schemechế độ tập huấn
11Part-time educationđào tạo bán thời gian
12Health and safetysức khỏe và sự an toàn
13Timekeepingtheo dõi thời gian làm việc
14Job descriptionmô tả công việc
15Departmentphòng ban

*

Các đoạn văn mẫu viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số đoạn văn mẫu nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh cơ bản, chắc chắn nó sẽ giúp ích rất nhiều để bạn có thể hoàn thiện bài viết của mình. Cùng tham khảo ngay nào!

1. Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Giáo viên

My dream career in the future is to be a math teacher. I love formulas, arithmetic, equality, number solving. As a kid, I was a little girl with a passion for numbers. In class, while watching the teachers passionately teaching on the podium, I had a dream of becoming a teacher later. Every day I always try to study hard, read documents and improve my own knowledge. I have observed the teachings of the teachers who have taught me. After that, I researched and learned more about how to convey, specialized knowledge. I know that to be a teacher, in addition to improving knowledge, there must be patience, confidence and generosity. Teacher is a good job but faces a lot of stress, such as: grades, teaching methods, students, … Although this career has many challenges, I always choose to pursue my dream. yourself. It is still a long way to go to my dream career, and I am sure I will always learn new and necessary things to be a good teacher.

Bản dịch:

Nghề nghiệp mơ ước trong tương lai của tôi là được làm một giáo viên dạy Toán. Tôi yêu thích các công thức, phép tính toán, hàng đẳng thức, giải quyết các con số. Hồi nhỏ, tôi đã là một cô bé có niềm đam mê mãnh liệt với các con số. Trong lớp khi nhìn thầy cô say sưa giảng dạy trên bục giảng, tôi đã có ước mơ sau này mình trở thành một giáo viên. Hàng ngày tôi luôn cố gắng chăm chỉ học tập, đọc tài liệu và trau dồi kiến thức của bản thân. Tôi đã quan sát cách giảng dạy của các giáo viên đã từng giảng dạy cho tôi. Sau đó, tôi nghiên cứu và tìm hiểu kỹ hơn về cách truyền đạt, kiến thức chuyên môn. Tôi biết rằng để làm một giáo viên thì bên cạnh việc cải thiện kiến thức còn phải rèn luyện tính kiên nhẫn, sự tự tin và rộng lượng. Giáo viên là một công việc tốt nhưng phải đối mặt rất nhiều căng thăng, như: điểm số, phương pháp dạy, học sinh,… Mặc dù nghề nghiệp này có nhiều thách thức, tôi vẫn luôn chọn theo đuổi ước mơ của bản thân. Quãng đường để tôi chạm đến nghề nghiệp mơ ước của mình vẫn còn rất dài, và tôi chắc là mình sẽ luôn học được những điều mới mẻ và cần thiết để có thể trở thành một người giáo viên thật tốt.

*

Viết về ước mơ nghề nghiệp trong tương lai

2. Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Luật sư

Becoming a lawyer is my biggest dream. Everyone will have different career dreams, I have thought about it many times as well. And finally, I choose a lawyer as my target in the future. To be honest, there are many reasons why I choose a lawyer as my future job. First, I happened to be watching a lawyer program. They can protect the interests of the poor, bring justice to the innocent, … I see that this is very wonderful and right. They can stand up for others because of the truth and truth in life. Second, if I become a lawyer, I can also protect my family and the people I love. Therefore, in order to fulfill my dream, I tried hard to get into Law University. After that, I will aim to graduate with a good diploma. I know that lawyers are a high-pressure field with many challenges. But I love and will forever choose this job. I will fulfill my life’s dream!

Bản dịch:

Trở thành luật sư là ước mơ lớn nhất của tôi. Mỗi người sẽ có những ước mơ về nghề nghiệp khác nhau, tôi cũng đã nghĩ về vấn đề này rất nhiều lần. Và cuối cùng, tôi chọn luật sư là mục tiêu phấn đấu của bản thân trong tương lai. Thành thật mà nói, có rất nhiều lý do vì sao tôi lại chọn luật sư là công việc tương lai của bản thân. Thứ nhất, tôi tình cờ đã xem một chương trình về luật sư. Họ có thể bảo vệ quyền lợi của những người nghèo, đòi lại sự công bằng dành cho những người vô tội,… Tôi thấy rằng đó là điều vô cùng tuyệt vời và đúng đắn. Họ có thể đứng lên bảo vệ người khác vì sự thật và lẽ phải trong cuộc sống. Thứ hai, nếu trở thành một luật sư, tôi còn có thể bảo vệ gia đình và người tôi yêu thương. Chính vì vậy, để có thể thực hiện giấc mơ của mình, tôi đã cố gắng chăm chỉ để thi vào trường Đại Học Luật. Sau đó, tôi sẽ đặt mục tiêu ra trường với tấm bằng tốt nghiệp loại giỏi. Tôi biết, luật sư là một lĩnh vực đòi hỏi tính áp lực cao với nhiều thách thức. Nhưng tôi yêu và sẽ mãi lựa chọn công việc này. Tôi sẽ thực hiện ước mơ của đời tôi!

*

Nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Kinh doanh

Since I was a kid, my friends often asked me about my dream job in the future, I thought and always wanted to be in business. Salesperson or open a store selling a certain product. The reason I like doing business so much is because my dad is an extremely good businessman. I’ve always admired him. Now, in addition to studying, I also research more materials and read books to understand more about different ways of selling. I like the time I spend sitting with my dad talking about customer needs, the market or how to handle arising problems. This is a job I’ve always dreamed of. I will strive to become a good businessman in the future.

Bản dịch:

Từ lúc bé, bạn bè thường hỏi tôi về công việc mơ ước trong tương lai, tôi đã nghĩ và luôn muốn được làm ngành nghề kinh doanh. Nhân viên bán hàng hoặc tự mở cửa hàng kinh doanh một mặt hàng sản phẩm nào đó. Lý do tôi thích làm ngành nghề kinh doan đến vậy, bởi vì bố tôi là một người kinh doanh cực kỳ giỏi. Tôi luôn ngưỡng mộ ông ấy. Hiện tại, ngoài việc học tôi cũng tìm tòi thêm các tài liệu và đọc sách để hiểu hơn về các cách bán hàng khác nhau. Tôi thích những khoảng thời gian được ngồi cùng bố trao đổi về nhu cầu khách hàng, thị trường hay cách xử lý những vấn đề phát sinh. Đây là một công việc mà tôi luôn mơ ước. Tôi sẽ nỗ lực phấn đấu để trở thành một doanh nhân giỏi trong tương lai.

*

Viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề nghiệp mơ ước

4. Đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Kế toán

I am a fan of numbers and calculations. Therefore, my dream is to become a good accountant in the future. This is a really fascinating profession. Accounting work requires performing different tasks, such as: tax strategy, financial reporting, mapping out plans, calculating costs, measuring financial performance, … Every day I am Find out details about this specialization by reading the knowledge material, asking questions from previous siblings to gain experience. My parents always support me because they know that this is my dream. I have been thinking about my dream career for a long time, so I will devote all my determination not to betray my family and become an excellent accountant.

Bản dịch:

Tôi là một người đam mê các con số và sự tính toán. Bởi vậy, ước mơ của tôi là trở thành một kế toán giỏi trong tương lai. Đây thực sự là một ngành nghề hấp dẫn. Công việc kế toán yêu cầu thực hiện những nhiệm vụ khác nhau, như: chiến lược thuế, lập báo cáo tài chính, vạch ra kế hoạch, tính toán chi phí, đo lường hiệu quả tài chính,… Mỗi ngày tôi đều tìm hiểu chi tiết về chuyên ngành này bằng cách đọc tài liệu kiến thức, hỏi han những anh chị đi trước để lấy kinh nghiệm. Bố mẹ luôn ủng hộ tôi bởi vì họ biết rằng đây là niềm mơ ước của tôi. Tôi đã suy nghĩ về nghề nghiệp mơ ước của bản thân trong một thời gian dài, vì vậy tôi sẽ dành hết sự quyết tâm để không phụ lòng gia đình và trở thành một kế toán xuất sắc.

*

Viết về công việc tương lai bằng tiếng anh

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn một số câu hỏi gợi ý dành cho dàn ý, bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cùng với các đoạn văn viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh. Hi vọng rằng với những kiến thức mà chúng mình đã tổng hợp sẽ phần nào giúp bạn tự tin sử dụng trong văn viết hoặc văn phong giao tiếp hàng ngày. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Ước mơ của bạn là gì? Trong tương lai bạn muốn làm công việc gì? Bác sĩ, giáo sư, công an hay là một phi công? Viết ra công việc yêu thích cũng là một cách gia tăng động lực để bạn phấn đấu thực hiện ước mơ của mình đấy. Hãy cùng Step Up học cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!.


1. Một số từ vựng tiếng anh về công việc

Trước khi về về công việc tương lai bằng tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu thêm các từ vựng về công việc viết bài dễ dàng hơn nhé. Những nghề nghiệp trong tiếng Anh được nói như nào nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accountant 

Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán

2

Actor 

Nam diễn viên

3

Actress 

Nữ diễn viên

4

Architect 

Kiến trúc sư

5

Artist 

Họa sĩ, nghệ sĩ

6

Assembler 

Công nhân lắp ráp

7

Babysitter 

Người giữ trẻ hộ 

8

Baker 

Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì

9

Barber 

Thợ hớt tóc

10

Businessman 

Nam doanh nhân, thương gia

11

Businesswoman 

Nữ doanh nhân

12

Butcher 

Người bán thịt

13

Carpenter 

Thợ mộc

14

Cashier 

Nhân viên thu ngân

15

Chef/Cook 

Đầu bếp

16

Computer software engineer

Kỹ sư phần mềm máy vi tính

17

Construction worker 

Công nhân xây dựng

18

Custodian/Janitor

Người quét dọn

19

Customer service representative 

Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang

20

Data entry clerk 

Nhân viên nhập liệu

21

Delivery person 

Nhân viên giao hang

22

Dockworker 

Công nhân bốc xếp ở cảng

23

Engineer 

Kỹ sư

24

Factory worker 

Công nhân nhà máy

25

Farmer 

Nông dân

26

Fireman/Firefighter 

Lính cứu hỏa

27

Fisherman 

Ngư dân

28

Food–service worker 

Nhân viên phục vụ thức ăn

29

Foreman 

Quản đốc, đốc công

30

Gardener 

Người làm vườn

31

Garment worker 

Công nhân may

32

Hairdresser 

Thợ uốn tóc

33

Health– care aide/attendant

Hộ lý

34

Homemaker 

Người giúp việc nhà

35

Housekeeper 

Nhân viên dọn phòng (khách sạn)

36

Journalist – Reporter

Phóng viên

37

Lawyer

Luật sư

38

Machine Operator

Người vận hành máy móc

39

Mail carrier

Nhân viên đưa thư

40

Manager

Quản lý

41

Manicurist

Thợ làm móng tay

42

Mechanic

Thợ máy, thơ cơ khí

43

Medical assistant

Phụ tá bác sĩ

44

Messenger

Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

45

Mover

Nhân viên dọn nhà

46

Musician

Nhạc sĩ

47

Painter

Thợ sơn

48

Pharmacist

Dược sĩ

49

Photographer

Thợ chụp ảnh

50

Pilot

Phi công

51

Policeman

Cảnh sát

52

Postal worker

Nhân viên bưu điện

53

Receptionist

Nhân viên tiếp tân

54

Repairperson

Thợ sửa chữa

55

Saleperson

Nhân viên bán hàng

56

Sanitation worker

Nhân viên vệ sinh

57

Secretary

Thư ký

58

Security guard

Nhân viên bảo vệ

59

Stock clerk

Thủ kho

60

Store owner

Chủ cửa hiệu

61

Supervisor

Người giám sát, giám thị

62

Tailor

Thợ may

63

Teacher

Giáo viên

64

Telemarketer

Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

65

Translator

Thông dịch viên

66

Travel agent

Nhân viên du lịch

67

Truck driver

Tài xế xe tải

68

Vet

Bác sĩ thú y

69

Waiter

Nam phục vụ bàn

70

Waitress

Nữ phục vụ bàn

71

Welder

Thợ hàn

72

Flight Attendant

Tiếp viên hàng không

73

Judge

Thẩm phán

74

Librarian

Thủ thư

75

Bartender

Người pha rượu

76

Hair Stylist

Nhà tạo mẫu tóc

77

Janitor

Quản gia

78

Maid

Người giúp việc

79

Miner

Thợ mỏ

80

Plumber

Thợ sửa ống nước

81

Taxi driver

Tài xế taxi

82

Doctor

Bác sĩ

83

Dentist

Nha sĩ

84

Electrician

Thợ điện

85

Fishmonger

Người bán cá

86

Nurse

Y tá

87

Reporter

Phóng viên

88

Technician

Kỹ thuật viên 

 


Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cấu trúc bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh

Để bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh một cách cơ bản, dễ hiểu, chúng ta có thể viết theo cấu trúc nhất định. Vậy bài viết cần những phần nào? Triển khai chúng ra sao nhỉ? Step Up sẽ giải đáp những câu hỏi này ngay dưới đây.

Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.

Phần mở bài

Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.

Ví dụ: What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)

*
*
*

3.3. Bài 3: Bài viết về ước mơ thành ca sĩ

I’m a music lover, so in the future, I want to be a singer. Currently, I am taking a vocal class. Here, I am able to learn the skills of writing music and singing. I also write some songs and record them, then post them on social media. There is good feedback from listeners like my friends and my family, but I always want to try more . To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.

Dịch nghĩa:

Tôi là người yêu thích âm nhạc nên trong tương lai, tôi muốn trở thành ca sĩ. Hiện tại, tôi đang tham gia một lớp học thanh nhạc. Tại đây, tôi có thể học các kỹ năng viết nhạc và hát. Tôi cũng viết một số bài hát và thu âm chúng, sau đó đăng chúng lên mạng xã hội. Có những phản hồi tốt từ những người nghe như bạn bè và gia đình tôi, nhưng tôi luôn muốn cố gắng nhiều hơn nữa. Để trở thành ca sĩ, ngoài khả năng âm nhạc còn phải có các kỹ năng khác như biểu diễn, giao tiếp, … Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.


3.4. Bài 4: Bài viết về ước mơ thành công an

Currently, there are many bad people who commit illegal acts. This has a negative impact on people and the society. Therefore,I want to become a police officer to catch criminals as well as develop our community. Because the requirements to become a police officer are extremely high so every day, I try to study hard. In addition, I regularly watch the news and programs related to security In the future, I will definitely become a good policeman and help the country.

Dịch nghĩa:

Hiện nay, có rất nhiều kẻ xấu có hành vi vi phạm pháp luật. Điều này có tác động tiêu cực đến con người và xã hội. Vì vậy, tôi muốn trở thành một cảnh sát để truy bắt tội phạm cũng như phát triển cộng đồng của chúng tôi. Vì yêu cầu để trở thành cảnh sát rất cao nên mỗi ngày tôi đều cố gắng học tập chăm chỉ. Ngoài ra, tôi thường xuyên theo dõi các tin tức, chương trình liên quan đến an ninh Trong tương lai, tôi nhất định sẽ trở thành một cảnh sát giỏi, giúp ích cho đất nước.

Xem thêm: Chăn ga gối nữ hoàng băng giá elsa và anna frozen, người nhện vs nữ hoàng băng giá


Trên đây là cấu trúc cũng như một số bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh mà Step Up chia sẻ với bạn. Hãy tự viết ra công việc mơ ước của mình để có thêm động lực học tập, nỗ lực phấn đấu hơn nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt và đạt được ước mơ, hoài bão của mình.