Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật như con trâu, con bò, con ngựa, con hươu cao cổ, con hổ, con báo, con nai, con cá sấu, con muỗi, con bọ rùa, con sâu, con ruồi, con ong, con kiến, con chim sẻ, con bướm, con chim, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con dê. Nếu bạn chưa biết con dê tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bạn đang xem: Dê tiếng anh là gì


*
Con dê tiếng anh là gì

Con dê tiếng anh là gì


Goat /ɡəʊt/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/08/goat.mp3

Lưu ý nhỏ: từ goat này để chỉ chung cho con dê. Các bạn muốn chỉ cụ thể về giống dê, loại dê nào thì phải dùng từ vựng riêng để chỉ loài dê đó. Ví dụ như nanny goat là con dê cái, billy goat là con dê đực, mountain goat là dê núi, old goat là con dê già.

*
Con dê tiếng anh là gì

Ngoài con dê thì vẫn còn có rất nhiều loài động vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.

Xem thêm: Kinh nghiệm du lịch singapore

Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
Baboon /bəˈbuːn/: con khỉ đầu chó
Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
Wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: con lợn rừng (lợn lòi)Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mỹ
Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
Fish /fɪʃ/: con cá
Mink /mɪŋk/: con chồn
Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
Pheasant /ˈfez.ənt/: con gà lôi
Fighting fish /ˈfaɪ.tɪŋ fɪʃ/: con cá chọi
Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
Hound /haʊnd/: con chó săn
Tortoise /’tɔ:təs/: con rùa cạn
Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
Pig /pɪɡ/: con lợn
Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
Raccoon /rækˈuːn/: con gấu mèo (có thể viết là racoon)Whale /weɪl/: con cá voi
Toad /təʊd/: con cóc
Goat /ɡəʊt/: con dê
Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuếMoose /muːs/: con nai sừng tấm ở Bắc Âu, Bắc Mỹ
Worm /wɜːm/: con giun
Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
Gander /’gændə/: con ngỗng đực
Squirrel /ˈskwɪr.əl/: con sóc
Boar /bɔː/: con lợn đực, con lợn rừng
*
Con dê tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc con dê tiếng anh là gì thì câu trả lời là goat, phiên âm đọc là /ɡəʊt/. Lưu ý là goat để chỉ con dê nói chung chung chứ không chỉ loại dê cụ thể nào cả. Về cách phát âm, từ goat trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ goat rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ goat chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.


*

to direct the way that a ship, aircraft, etc. will travel, or to find a direction across, along, or over an area of water or land, often by using a map

Về việc này
*


*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập designglobal.edu.vn English designglobal.edu.vn University Press & Assessment Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt हिंदी
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina Tiếng Anh–Tiếng Việt