Bạn muốn đọc các tài liệu toán học bằng tiếng Anh hoặc muốn giao lưu với bạn bè quốc tế về môn toán nhưng không đủ vốn từ? Đừng lo! Hãy đến ngay với bài viết hôm nay của PREP để khám phá 50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết nhất nhé!

*
50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng


Bạn đang xem: Các thuật ngữ toán học bằng tiếng anh

I. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Thuật ngữ cơ bản

Toán học luôn chứa đựng nhiều khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng. Hãy cùng PREP tìm hiểu tên gọi của những từ vựng tiếng Anh về toán học này nhé:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Algebra

đại số

Hanna likes to study algebra than geometry. (Hanna thích học đại số hơn hình học.)

Geometry

hình học

Statistics

thống kê

John does not remember the calculas for statistics. (John không nhớ phép tính để thống kê.)

calculus

phép tính

Even number

số chẵn

Jenny cannot distinguish between numbers and odd numbers. (Jenny không phân biệt được số chẵn và số lẻ.)

Odd number

số lẻ

Fraction

phân số

Jenny is learning about fractions and decimals. (Jenny is learning about fractions and decimals.)

Decimal

thập phân

Percent

phần trăm

There are 5 percent of students receiving scholarships. (Có 5 phần trăm học sinh được nhận học bổng.)

Area

diện tích

Calculate the area, diameter, circumference and radius of this circle. (Bạn hãy tính diện tích, đường kính, chu vi và bán kính của hình tròn này.)

Diameter

đường kính

Radius

bán kính

Perimeter

chu vi

Length

chiều dài

The square has equal length, width and height. (Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.)

Width

chiều rộng

Height

chiều cao

Volume

thể tích

The volume of this bottle is 3 liters. (Thể tích của chiếc bình này là 3 lít.)

Angle

góc

The angle of the square is 90 degrees. (Góc của hình vuông là 90 độ.)

*
50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng

II. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các hình khối

Các từ vựng tiếng Anh về toán học về hình khối không chỉ được ứng dụng trong môn toán mà còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy đừng quên bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về toán học sau đây:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Triangle

hình tam giác

Hanna’s room is triangle. (Căn phòng của Hanna hình tam giác.)

Square

hình vuông

The square has equal length, width and height. (Hình vuông có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.)

circle

hình tròn

This table is round. (Chiếc bàn này hình tròn.)

Rectangle

hình chữ nhật

Jenny likes desks which is rectangle. (Jenny thích chiếc bàn hình chữ nhật.)

Polygon

hình đa giác

The ceiling of this building is designed in a polygon. (Trần nhà của tòa nhà này được thiết kế theo hình đa giác.)

Cone

hình nón

Jenny does not remember the formula for calculating the volume of the cone and cube. (Je)nny không nhớ công thức tính thể tích của hình nón và hình lập phương.

Cube

hình lập phương/hình khối

Cylinder

hình trụ

Kathy cannot identify the difference of cylinder and pyramid. (Kathy không thể xác định được sự khác nhau của hình trụ và hình chóp.)

Pyramid

hình chóp

Sphere

hình cầu

Earth is spherical. (Trái đất có hình cầu)

*
50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng

III. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các phép tính

Ngoài ra, các phép tính cũng không thể thiếu khi nói đến chủ đề từ vựng tiếng Anh về toán học. Cùng điểm qua một số tên gọi của phép tính trong bộ từ vựng tiếng Anh về toán học ngay nào!

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Addition

phép cộng

Addition and subtraction are the two most basic calculations of mathematics. (Phép cộng và phép trừ là hai phép tính cơ bản nhất của toán học.)

Subtraction

phép trừ

Multiplication

phép nhân

Kathy was good at maths and had no trouble with multiplication and division. (Kathy giỏi toán và không gặp khó khăn gì với phép nhân và phép chia.)

Division

phép chia

Total

tổng

The total number of students in the class is 32 people. (Tổng số học sinh trong lớp là 32 người.)

Times / multiplied by

lần

John weighed 2 times Anna. (John nặng gấp 2 lần Anna.)

Equals

bằng

The height of Hanna and John is equal. (Chiều cao của Hanna và John cao bằng nhau.)

*
50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề thông dụng

IV. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao

Ở các bài toán nâng cao, chúng ta sẽ bắt gặp thêm một số từ vựng tiếng Anh về toán học phức tạp hơn bao gồm:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Collinear

Cùng đường thẳng

This line equation presents the line from minus infinity to plus infinity and is collinear. (Phương trình đường thẳng này trình bày đường thẳng từ âm vô cực đến dương vô cực và thẳng hàng.)

Concentric

Đồng tâm

Kathy was asked to arrange her attributes in one of three concentric circles. (Kathy được yêu cầu sắp xếp các thuộc tính của cô ấy theo một trong ba vòng tròn đồng tâm.)

Speed

vận tốc

Sara was travelling at a speed of 90 mph. (Sara đang đi với tốc độ 90 dặm/giờ.)

Inequality

bất đẳng thức

Jenny obtains a facet-defining inequality of the projected polyhedron. (Jenny có được bất đẳng thức xác định cạnh của đa diện dự kiến.)

Absolute value

Giá trị tuyệt đối

The absolute value of measurement is not important at this design stage. (Giá trị tuyệt đối của đo lường không quan trọng ở giai đoạn thiết kế này.)

Adjoin

Kề, nối

The third case is that adjoins into another elementary tree. (Trường hợp thứ ba là nó liền kề với một hệ sơ cấp khác.)

Adjoint

Liên hợp

Sara finds that minimisation is adjoint to the inclusion of these graphs. (Sara thấy rằng việc tối thiểu hóa phù hợp với việc bao gồm các biểu đồ này.)

Finite

Tập hợp hữu hạn

Kathy only has a finite amount of time to complete this task. (Kathy chỉ có một khoảng thời gian hữu hạn để hoàn thành nhiệm vụ này.)

Infinite

Tập hợp vô hạn

With infinite patience, Hanna explained the complex procedure to us. (Với sự kiên nhẫn vô hạn, Hanna giải thích quy trình phức tạp cho chúng tôi.)

Abelian

có tính giao hoán

Kathy starts with some general remarks on abelian invariants. (Kathy bắt đầu với một số nhận xét chung về bất biến tính giao hoán.)

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh về toán học theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết cho bạn tham khảo. Hãy ghi chép lại ngay để nhớ lâu và ôn tập thường xuyên nhé!

Đối với những bạn chuyên Toán thì việc học các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Vậy cùng xem bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh do trung tâm Anh ngữ designglobal.edu.vn tổng hợp dưới đây.

*

Bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh số 1 

Phần đông nếu như các bạn học sinh và nhất là đối tượng học sinh cấp Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông để ý thì tên tiếng Anh của thuật ngữ toán học này xuất hiện rất nhiều trong các tài liệu môn Toán đến từ các nhà xuất bản hay tác giả biên soạn người nước ngoài và hơn nữa những ký tự tiếng Anh còn là tên viết tắt của rất nhiều ký hiệu Toán học. Chính vì vậy việc học những thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh này là điều vô cùng cần thiết. Hy vọng các bạn có thể nhập tâm và nhanh chóng nắm được những kiến thức này một cách nhanh và hiệu quả nhất, tránh việc học thuộc vẹt vì như thế chúng ta sẽ rất nhanh quên và không thực sự hiểu hết tác dụng của nó.

Từ/Phiên âmNghĩa
Addition <ə’di∫n>Subtraction Multiplication <,mʌltipli’kei∫n>Division Total <‘toot>Arithmetic <ə’riθmətik>Algebra <‘ældʒibrə>Geometry Calculus <‘kælkjuləs> Statistics  Integer <‘intidʒə> Even number Odd number Prime number Fraction <‘fræk∫n> Decimal <‘desiməl> Decimal point Percent  Percentage  Theorem <‘θiərəm> Proof  Problem <‘prɔbləm> Solution  Formula <‘fɔ:mjulə> Equation  Graph  Axis <‘æksis> Average <‘ævəridʒ> Correlation <,kɔri’lei∫n> Probability <,prɔbə’biləti> Dimensions  Area <‘eəriə> Circumference  Diameter  Radius <‘reidiəs> Length  Height  Width  Perimeter  Angle <‘æηgl> Right angle Line  Straight line Curve  Parallel <‘pærəlel> Tangent <‘tændʒənt> Volume <‘vɔlju:m> Plus  Minus <‘mainəs> Times hoặc multiplied by Squared  Cubed Square root Equal <‘i:kwəl> To add To subtract hoặc to take away To multiply To divide To calculatePhép cộng
Phép trừ
Phép nhân
Phép chia
Tổng
Số học
Đại số
Hình học
Phép tính
Thống kê
Số nguyên
Số chẵn
Số lẻ
Số nguyên tố
Phân số
Thập phân
Dấu thập phân
Phần trăm
Tỉ lệ phần trăm
Định lýBằng chứng chứng minh
Bài toán
Lời giải
Công thức
Phương trình
Biểu đồ
Trục
Trung bình
Sự tương quan
Xác suất
Chiều
Diện tích
Chu vi đường tròn
Đường kính
Bán kính
Chiều dài
Chiều cao
Chiều rộng
Chu vi
Góc
Góc vuông
Đường
Đường thẳng
Đường cong
Song song
Tiếp tuyến
Thể tích
DươngÂm
Lần
Bình phương
Mũ ba, lũy thừa ba
Căn bình phương
Bằng
Cộng
Trừ
Nhân


Xem thêm: Gợi Ý 5 Màu Son Merzy Hợp Với Da Ngăm Vừa Trendy Vừa Thời Thượng

Chia
Tính

Bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh số 2 

STTThuật ngữ Toán học Nghĩa tiếng Anh 
1Index form Dạng số mũ
2EvaluateƯớc tính
3SimplifyĐơn giản
4ExpressBiểu diễn, biểu thị
5SolveGiải
6PositiveDương
7NegativeÂm
8EquationPhương trình, đẳng thức
9EqualityĐẳng thức
10Quadratic equationPhương trình bậc hai
11RootNghiệm của phương trình
12Linear equation (first degree equation)Phương trình bậc nhất
13FormulaeCông thức
14Algebraic expressionBiểu thức đại số
15FractionPhân số
16Vulgar fractionPhân số thường
17Decimal fractionphân số thập phân
18Single fractionPhân số đơn
19Simplified fractionPhân số tối giản
20Lowest termPhân số tối giản
21Significant figuresChữ số có nghĩa
22Decimal placeVị trí thập phân, chữ số thập phân
23SubjectChủ thể, đối tượng
24SquareBình phương
25Square rootCăn bậc hai
26CubeLuỹ thừa bậc ba
27Cube rootCăn bậc ba
28PerimeterChu vi
29AreaDiện tích
30VolumeThể tích
31QuadrilateralTứ giác
32ParallelogramHình bình hành
33RhombusHình thoi
34IntersectionGiao điểm
35OriginGốc toạ độ
36DiagramBiểu đồ, đồ thị, sơ đồ
37ParallelSong song
38SymmetryĐối xứng
39TrapeziumHình thang
40VertexĐỉnh
41VerticesCác đỉnh
42TriangleTam giác
43Isosceles triangleTam giác cân
44Acute triangleTam giác nhọn
45Circumscribed triangleTam giác ngoại tiếp
46Equiangular triangleTam giác đều
47Inscribed triangleTam giác nội tiếp
48Obtuse triangleTam giác tù
49Right-angled triangleTam giác vuông
50Scalene triangleTam giác thường
51MidpointTrung điểm
52Gradient of the straight lineĐộ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
53DistanceKhoảng cách
54RectangleHình chữ nhật
55TrigonometryLượng giác học
56The sine ruleQuy tắc sin
57The cosine ruleQuy tắc cos
58Cross-sectionMặt cắt ngang
59CuboidHình hộp phẳng, hình hộp thẳng
60PyramidHình chóp
61Regular pyramidHình chóp đều
62Triangular pyramidHình chóp tam giác
63Truncated pyramidHình chóp cụt
64Slant edgeCạnh bên
65DiagonalĐường chéo
66InequalityBất phương trình
67Integer numberSố nguyên
68Real numberSố thực
69Least valueGiá trị bé nhất
70Greatest valueGiá trị lớn nhất
71PlusCộng
72MinusTrừ
73DivideChia
74ProductNhân
75Prime numberSố nguyên tố
76StatedĐươc phát biểu, được trình bày
77DensityMật độ
78MaximumGiá trị cực đại
79MinimumGiá trị cực tiểu
80Consecutive even numberSố chẵn liên tiếp
81Odd numberSố lẻ
82Even numberSố chẵn
83LengthĐộ dài
84CoordinateTọa độ
85RatioTỷ số, tỷ lệ
86PercentagePhần trăm
87LimitGiới hạn
88Factorise (factorize)Tìm thừa số của một số
89Bearing angleGóc định hướng
90CircleĐường tròn
91ChordDây cung
92TangentTiếp tuyến
93ProofChứng minh
94RadiusBán kính
95DiameterĐường kính
96TopĐỉnh
97SequenceChuỗi, dãy số
98Number patternSơ đồ số
99RowHàng
100ColumnCột
101Varies directly asTỷ lệ thuận 
102Directly proportional toTỷ lệ thuận với
103Inversely proportionalTỷ lệ nghịch
104Varies as the reciprocalNghịch đảo
105In term ofTheo ngôn ngữ, theo
106ObjectVật thể
107PressureÁp suất
108ConeHình nón
109Blunted coneHình nón cụt
110Base of a coneĐáy của hình nón
111TransformationBiến đổi
112ReflectionPhản chiếu, ảnh
113Anticlockwise rotationSự quay ngược chiều kim đồng hồ
114Clockwise rotationSự quay theo chiều kim đồng hồ
115EnlargementĐộ phóng đại
116Adjacent anglesGóc kề bù
117Vertically opposite angleGóc đối nhau
118Alt.sGóc so le
119Corresp. sGóc đồng vị
120Int. sGóc trong cùng phía
121Ext. of Góc ngoài của tam giác 
122SemicircleNửa đường tròn
123ArcCung
124BisectPhân giác
125Cyclic quadrilateralTứ giác nội tiếp
126Inscribed quadrilateralTứ giác nội tiếp
127SurdBiểu thức vô tỷ, số vô tỉ
128Irrational numberBiểu thức vô tỷ, số vô tỉ 
129StatisticsThống kê
130ProbabilityXác suất
131Highest common factor (HCF)Hệ số chung lớn nhất
132Least common multiple (LCM)Bội số chung nhỏ nhất
133Lowest common multiple (LCM)Bội số chung nhỏ nhất
134SequenceDãy, chuỗi
135PowerBậc
136Improper fractionPhân số không thực sự
137Proper fractionPhân số thực sự
138Mixed numbersHỗn số
139DenominatorMẫu số
140NumeratorTử số
141QuotientThương số
142OrderingThứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
143Ascending orderThứ tự tăng
144Descending orderThứ tự giảm
145Rounding offLàm tròn
146RateHệ số
147CoefficientHệ số
148ScaleThang đo
149KinematicsĐộng học
150DistanceKhoảng cách
151DisplacementĐộ dịch chuyển
152SpeedTốc độ
153VelocityVận tốc
154AccelerationGia tốc
155RetardationSự giảm tốc, sự hãm
156Minor arcCung nhỏ
157Major arcCung lớn

Trên đây là 2 bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh với đầy đủ các vấn đề liên quan đến bộ môn Toán mà có thể những bạn yêu thích bộ môn tự nhiên cần sử dụng đến. chúc các bạn áp dụng thành công và việc học tập ngày càng tiến bộ!